Characters remaining: 500/500
Translation

hư vô

Academic
Friendly

Từ "hư vô" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái không thực, không tồn tại, hoặc không hình thức cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong triết học, đặc biệt trong các tư tưởng của đạo Phật, để diễn tả khái niệm về sự trống rỗng, không , nhưng đồng thời cũng nền tảng cho sự tồn tại của mọi thứ.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Hư vô (trạng thái không thực):

    • dụ: "Trong một số triết lý, hư vô được coi nơi bắt đầu của mọi sự vật."
    • Câu này có thể hiểu "hư vô" điều kiện tiên quyết cho sự hình thành của mọi thứ.
  2. Hư vô (trống rỗng):

    • dụ: "Cảm giác hư vô trong tâm hồn khiến tôi cảm thấy cô đơn."
    • đây, "hư vô" diễn tả cảm giác trống rỗng, thiếu thốn tình cảm.
  3. Hư vô trong đạo Phật:

    • Trong đạo Phật, hư vô được hiểu không bản chất cố định, mọi thứ đều thay đổi không tồn tại một cách tuyệt đối.
    • dụ: "Theo quan niệm Phật giáo, mọi vật đều hư vô, không vĩnh cửu."
Biến thể của từ:
  • Hư không: Cũng mang nghĩa gần giống với "hư vô", thường dùng để chỉ không gian trống rỗng hoặc không cả.
  • thường: Có nghĩakhông tính ổn định, mọi thứ đều thay đổi. Đây một khái niệm quan trọng trong đạo Phật.
Từ đồng nghĩa:
  • Trống rỗng: Diễn tả tình trạng không bên trong.
  • Thiếu thốn: Không đủ, không đầy đủ.
Từ gần giống:
  • Hư hỏng: Mặc dù phần liên quan đến sự không tồn tại trong một trạng thái tốt, nhưng từ này chỉ sự xuống cấp, còn "hư vô" mang tính chất triết học hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, "hư vô" có thể được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý phức tạp, dụ: "Cuộc sống đôi khi đưa ta đến bờ hư vô, nơi không còn để bám víu."
  1. tt. không, không , theo quan niệm của đạo Phật về thế giới.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hư vô"